
Du học đại học tại Đức – Cánh cửa mở ra thế giới
1. Điều kiện du học đại học Đức
Theo hướng dẫn của Cơ quan Trao đổi Hàn lâm Đức (DAAD), sinh viên Việt Nam muốn học đại học tại Đức cần đáp ứng một trong các lộ trình sau:
1.1 Chuyển tiếp vào Dự bị Đại học
Từ THPT: Tốt nghiệp, điểm thi ≥ 6,5 (không môn nào dưới 4), có giấy báo trúng tuyển đại học tại Việt Nam.
Từ Đại học Việt Nam: Hoàn thành 1–2 năm đại học chính quy (cùng hoặc khác nhóm ngành).
Từ THPT có DSD I/II: Đủ điểm thi, có chứng chỉ DSD và xác nhận từ Điều phối viên DSD.
1.2 Tuyển thẳng vào Đại học Đức
Tốt nghiệp THPT và hoàn thành 2 năm đại học chính quy cùng nhóm ngành.
Lưu ý quan trọng:
Bắt buộc có chứng chỉ APS do Đại sứ quán Đức cấp.
Điều kiện có thể thay đổi hàng năm – nên cập nhật từ DAAD hoặc liên hệ La Deutsch để được tư vấn.
2. Chi phí du học đại học tại Đức
2.1 Học phí
Phần lớn trường công lập miễn học phí bậc cử nhân và thạc sĩ (trừ bang Baden-Württemberg).
Chỉ đóng phí hành chính 150–350 EUR/kỳ, bao gồm vé tàu xe nội vùng.
2.2 Chi phí sinh hoạt
Tùy thành phố, chi phí trung bình 700–1.200 EUR/tháng:
Nhà ở: 250–500 EUR
Ăn uống: 150–300 EUR
Đi lại: 30–100 EUR
Bảo hiểm: 80–120 EUR
3. Lộ trình du học Đức
3.1 Dành cho học sinh chưa tốt nghiệp đại học
Đạt B1 tiếng Đức hoặc IELTS 6.0+.
Thi TestAS (tổ chức tháng 2, 4, 10 hằng năm).
Nộp hồ sơ APS → xin nhập học → mở tài khoản phong tỏa → xin visa.
Sang Đức và nhập học.
3.2 Dành cho người đã tốt nghiệp đại học
Chuẩn bị hồ sơ APS.
Chọn ngành & trường phù hợp.
Mở tài khoản phong tỏa, xin visa, nhập học.
4. Ngành học phổ biến tại Đức
Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn
Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính
Xã hội học – Truyền thông
Nghệ thuật – Thiết kế
Y tế – Sức khỏe
5. Học bổng du học Đức
Các loại học bổng: Toàn phần, bán phần, hỗ trợ sinh hoạt (DAAD, Erasmus+,…).
Điều kiện nhận học bổng: Thành tích học tập tốt, ngoại ngữ đạt chuẩn, hồ sơ đầy đủ và ấn tượng.
6. Việc làm thêm & cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp
6.1 Việc làm thêm khi đang học
Sinh viên quốc tế tại Đức được phép:
Làm tối đa 120 ngày toàn thời gian/năm hoặc 240 ngày bán thời gian/năm.
Không cần giấy phép lao động nếu tuân thủ giới hạn trên.
Thu nhập trung bình 10–15 EUR/giờ (tương đương 300–500 EUR/tháng nếu làm đều).
Công việc phổ biến:
Phục vụ nhà hàng, quán cà phê, khách sạn
Trợ giảng hoặc làm việc tại thư viện
Gia sư tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Đức
Các dự án IT, thiết kế, marketing (cho sinh viên ngành liên quan)
6.2 Cơ hội sau tốt nghiệp
Được gia hạn visa 18 tháng để tìm việc đúng ngành học.
Cơ hội xin Thẻ Xanh EU (Blue Card) để định cư và làm việc lâu dài tại châu Âu.
Ngành dễ xin việc nhất:
Kỹ thuật (cơ khí, điện, tự động hóa)
Công nghệ thông tin
Y tế (bác sĩ, điều dưỡng)
Kinh doanh, logistics
Bảng so sánh mức lương khởi điểm trung bình tại Đức:
Ngành nghề | Mức lương khởi điểm (EUR/năm) |
---|---|
Công nghệ thông tin | 42.000 – 50.000 |
Kỹ thuật | 40.000 – 48.000 |
Y tế – Điều dưỡng | 35.000 – 45.000 |
Kinh tế – Quản trị | 35.000 – 42.000 |
Ưu điểm khi làm việc tại Đức:
Thu nhập ổn định và cao hơn mặt bằng châu Âu
Chế độ phúc lợi, bảo hiểm, nghỉ phép rõ ràng
Môi trường làm việc minh bạch, chuyên nghiệp
7. Vì sao nên chọn La Deutsch?
Tư vấn lộ trình cá nhân hóa theo năng lực và tài chính.
Đội ngũ chuyên gia từng học & làm việc tại Đức.
Hỗ trợ A–Z: Chọn ngành, hồ sơ, visa, học tiếng, hỗ trợ ổn định cuộc sống.
Liên kết nhiều trường uy tín, tỷ lệ visa & nhập học cao.
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí về , học bổng, chương trình du học đại học tại Đức và hướng dẫn thủ tục xin visa du học Đức.
Thông tin liên hệ
